Xe trộn bê tông HOWO/CIMC - Cabin HW76

14:00 17/12/2022
Ô tô Tải

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÙNG TRỘN 07 m3

MODEL: ZJV5253GJB01

THÙNG TRỘN 10 m3

MODEL: ZJV5254GJB01

THÙNG TRỘN 12 m3

MODEL: ZJV5254GJBSZ01

ĐỘNG CƠ

Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo)

Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo)

Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo)

Model: WD615.87, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO II.

Model: WD615.69, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO II.

Model: WD615.95E, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO III.

Công suất: 290HP

Công suất: 336HP

Công suất: 336HP

HỘP SỐ

Kiểu loại: HW10, 10 số tiến và 2 số lùi.

LY HỢP

Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 430 mm

HỆ THỐNG LÁI

ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén

Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

LỐP XE

Cỡ lốp: 11.00R-20

Cỡ lốp: 12.00R-20

KHUNG XE

Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive.

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở: 3625+1350 mm

Chiều dài cơ sở: 3825 + 1350 mm

Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350 mm

Vệt bánh xe trước: 2041 mm

Vệt bánh xe trước: 2041 mm

Vệt bánh xe trước: 2041 mm

Vệt bánh xe sau: 1860 mm

Vệt bánh xe sau: 1860 mm

Vệt bánh xe sau: 1860 mm

TRỌNG LƯỢNG

Tự trọng: 13.110 kg

Tự trọng: 14.300 kg

Tự trọng: 15.170 kg

Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg

Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg

Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg

Kích thước: 8740 x 2500 x 3680 mm

Kích thước: 9550 x 2500 x 3900 mm

Kích thước: 9970 x 2500 x 3995 mm

CABIN

Cabin HW76 tiêu chuẩn, 1 giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt mưa…

CẦU XE

Cầu trước : HF 9 ( Cầu 9 tấn)

Cầu sau : HC16 ( Cầu visai 16 tấn)

HỆ THỐNG ĐIỆN

Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw

Máy phát điện 28V, 1540W

Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah

ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG

Tốc độ lớn nhất: 75 km/h.

Tốc độ lớn nhất: 90 km/h.

Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30 (lít/100km).

Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (lít/100km).

THIẾT BỊ TRỘN

Thể tích trộn: 07 (m3)

Thể tích trộn: 10 (m3)

Thể tích trộn: 12 (m3)

Dung tích bình nước: 450 (lít)

Dung tích bình nước: 450 (lít)

Dung tích bình nước: 400 (lít)

Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10

Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10

Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10

Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 2.0

Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3.0

Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3.0

Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 1.0

Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 3.0

Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 2.0

Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6

Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6

Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6

Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2

Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2

Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2

Bơm thủy lực: DANFOSS, Model T90P075

Bơm thủy lực: EATON, Model ACA542337R (5423-518)

Bơm thủy lực: EATON, Model ACA642337R (6423-279)

Motor thủy lực: DANFOSS, Model: T90M075

Motor thủy lực: EATON, Model: HHD5433217BB (5433-138)

Motor thủy lực: EATON, Model: HHD643321BB1 (6433-042)

 

     Một số chi tiết có thể khác với thực tế mà không cần báo trước do tốc độ cải tiến sản phẩm của tập đoàn.

 Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm 
Quý khách vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0911.65.65.65 để được tư vấn và phục vụ. 
Xin chân thành cám ơn Quý khách!

Chat Zalo
0.01850 sec| 1939.258 kb