Xe trộn bê tông HOWO/CIMC - Cabin HW76
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THÙNG TRỘN 07 m3 MODEL: ZJV5253GJB01 |
THÙNG TRỘN 10 m3 MODEL: ZJV5254GJB01 |
THÙNG TRỘN 12 m3 MODEL: ZJV5254GJBSZ01 |
ĐỘNG CƠ |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Model: WD615.87, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO II. |
Model: WD615.69, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO II. |
Model: WD615.95E, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO III. |
|
Công suất: 290HP |
Công suất: 336HP |
Công suất: 336HP |
|
HỘP SỐ |
Kiểu loại: HW10, 10 số tiến và 2 số lùi. |
||
LY HỢP |
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 430 mm |
||
HỆ THỐNG LÁI |
ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
||
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
||
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
|||
LỐP XE |
Cỡ lốp: 11.00R-20 |
Cỡ lốp: 12.00R-20 |
|
KHUNG XE |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive. |
||
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 3625+1350 mm |
Chiều dài cơ sở: 3825 + 1350 mm |
Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350 mm |
Vệt bánh xe trước: 2041 mm |
Vệt bánh xe trước: 2041 mm |
Vệt bánh xe trước: 2041 mm |
|
Vệt bánh xe sau: 1860 mm |
Vệt bánh xe sau: 1860 mm |
Vệt bánh xe sau: 1860 mm |
|
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng: 13.110 kg |
Tự trọng: 14.300 kg |
Tự trọng: 15.170 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg |
|
Kích thước: 8740 x 2500 x 3680 mm |
Kích thước: 9550 x 2500 x 3900 mm |
Kích thước: 9970 x 2500 x 3995 mm |
|
CABIN |
Cabin HW76 tiêu chuẩn, 1 giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt mưa… |
||
CẦU XE |
Cầu trước : HF 9 ( Cầu 9 tấn) |
||
Cầu sau : HC16 ( Cầu visai 16 tấn) |
|||
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
||
Máy phát điện 28V, 1540W |
|||
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
|||
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất: 75 km/h. |
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h. |
|
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30 (lít/100km). |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (lít/100km). |
||
THIẾT BỊ TRỘN |
Thể tích trộn: 07 (m3) |
Thể tích trộn: 10 (m3) |
Thể tích trộn: 12 (m3) |
Dung tích bình nước: 450 (lít) |
Dung tích bình nước: 450 (lít) |
Dung tích bình nước: 400 (lít) |
|
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
|
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 2.0 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3.0 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3.0 |
|
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 1.0 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 3.0 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 2.0 |
|
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
|
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
|
Bơm thủy lực: DANFOSS, Model T90P075 |
Bơm thủy lực: EATON, Model ACA542337R (5423-518) |
Bơm thủy lực: EATON, Model ACA642337R (6423-279) |
|
Motor thủy lực: DANFOSS, Model: T90M075 |
Motor thủy lực: EATON, Model: HHD5433217BB (5433-138) |
Motor thủy lực: EATON, Model: HHD643321BB1 (6433-042) |
Một số chi tiết có thể khác với thực tế mà không cần báo trước do tốc độ cải tiến sản phẩm của tập đoàn.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm
Quý khách vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0911.65.65.65 để được tư vấn và phục vụ.
Xin chân thành cám ơn Quý khách!