Đầu kéo CNHTC/ HOHAN

13:52 17/12/2022
Xe Đầu Kéo

 

Hiệu CNHTC/ HOHAN 266 HP ( 4x2 )

Hiệu CNHTC/ HOHAN 375 HP ( 6x4 )

Động cơ

Model : WD615.62 Công suất 266 Hp, Euro II

Model: WD615.96E Công suất 375 Hp, Euro III

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiểu chuẩn EURO II  .

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiểu chuẩn EURO III .

Dung tích xi lanh: 9726 cm3

Dung tích xi lanh: 9726 cm3

Công suất động cơ: 266HP

Công suất động cơ: 375 HP/2200 v/ph

Hộp số

Kiểu: HW13710C (10 số tiến, 2 số lùi)

Kiểu : HW19710T ( 10 số tiến, 2 số lùi)

Hợp số có trợ lực

Hộp số có trợ lực.

Ly hợp

Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hệ thống lái

D39

D39

Hệ thống phanh

Phanh chính: phanh đĩa dẫn động 2 đường khí nén

Phanh chính: phanh đĩa dẫn động 2 đường khí nén.

Phanh đỗ xe: tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng

Phanh đỗ xe: tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng

Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê

Kích thước

Kích thước: 6100 x 2500 x 3030 (mm)

Kích thước: 6980x2496x3350mm

Vệt bánh xe trước/sau: 2022/1830 (mm)

Vệt bánh xe trước/sau: 2022/1830 (mm)

Khoảng cách trục: 3600 (mm)

Khoảng cách trục: 3225 + 1350 (mm)

Khối lượng

Khối lượng bản thân: 6.470 kg

Khối lượng bản thân: 8.800 (kg)

Khối lượng chuyên chở cho phép: 7.275 kg

Khối lượng chuyên chở cho phép: 14.545 (kg)

Khối lượng cho phép kéo theo: 31.275 (kg)

Khối lượng cho phép kéo theo: 38.545 (kg)

Cabin

H17, sang trọng một giường nằm, có điều hòa không khí, ghế hơi, kính điện

H18, sang trọng hai giường nằm, có điều hòa không khí, ghế hơi, cửa kính điện….

Cầu xe

Cầu trước 153

Cầu trước 153

Cầu sau 457, tỷ số truyền 4.111/4.42

Cầu sau 457, tỷ số truyền 4.111/4.42

Điện áp

Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw

Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw

Máy phát điện 28V, 1540W

Máy phát điện 28V, 1540W

Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah

Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah

Đặc tính chuyển động

Tốc độ lớn nhất: 90 km/h

Tốc độ lớn nhất: 90 km/h

Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%

Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%

Khoảng sáng gầm xe: 263mm

Khoảng sáng gầm xe: 263mm

Bán kính quay vòng nhỏ nhất:18.5m

Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m

Đường kính mâm: Φ50, Φ90

Đường kính mâm: Φ50, Φ90

Lượng nhiên liệu tiêu hao: 26 (L/100km)

Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)

Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 350L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.

Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 450L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm

Quý khách vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0911.65.65.65 để được tư vấn và phục vụ.

Xin chân thành cám ơn Quý khách!






Chat Zalo
0.01850 sec| 1939.258 kb