Xe đầu kéo HOWO

13:52 17/12/2022
Xe Đầu Kéo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hiệu CNHTC/HOWO 375 HP (6x4)

Hiệu CNHTC/HOWO 420 HP (6x4)

ĐỘNG CƠ

Model: WD615.96E

Model: D12.42

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. tiểu chuẩn EURO III.

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. tiểu chuẩn EURO V.

Dung tích xi lanh: 9726 m3

Dung tích xi lanh: 11.596 m3

Công suất động cơ max 375 HP/2200 v/ph

Công suất động cơ max 420 HP/2200 v/ph

Mô men xoắn max: 1500Nm/1100-1600 v/ph

Mô men xoắn max: 1500Nm/1100-1600 v/ph

HỘP SỐ

HW19710T (10 số tiến, 2 số lùi có trợ lực)

HW19712 (12 số tiến, 2 số lùi có trợ lực)

HW19712 (12 số tiến, 2 số lùi có trợ lực)

HW20716 (16 số tiến, 2 số lùi có trợ lực)

HW19712L (Hộp số nhôm 12 số tiến, 2 số lùi có trợ lực)

 

LY HỢP

Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

HỆ THỐNG LÁI

- ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực

- Tỷ số truyền: 4.22/4.42/4.8

 HỆ THỐNG PHANH

- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén

- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ

LỐP XE

- Cỡ lốp: 12.00R20/ 12.00R22.5/ 11.00R20

Cỡ lốp: 12.00R20

 KHUNG XE

- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê

 KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở: 3225+1350 mm

Chiều dài cơ sở: 3225 + 1350 mm

Vệt bánh xe trước/sau: 2041/1860 mm

Vệt bánh xe trước/sau: 2041/1860 mm

Kích thước: 6985 x 2500 x 3950 mm

 Kích thước: 6985 x 2500 x 3950 mm

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng không tải: 9.700 kg

Khối lượng không tải: 10.380 kg

Khối lượng chuyên chở cho phép: 14.170 kg

Khối lượng chuyên chở cho phép: 13.490 kg

Khối lượng kéo theo cho phép: 38.170 kg

Khối lượng kéo theo cho phép: 37.490 kg

CABIN

Cabin A7 sang trọng, có điều hòa không khí, ghế hơi, khóa điều khiển từ xa,hệ thống Cabin nâng điện.

A7 – G: nóc cao, 2 giường nằm

A7 – P : nóc thấp, 1 giường nằm

Màu sắc: Tùy chọn

CẦU XE

Cầu trước : HF7/HF9

Cầu trước : HF 9

Cầu sau : HC16(cầu Visai) / HW1697 (Cầu Láp )/Cầu Man MCY13Q

Cầu sau: HC 16 (Cầu Visai)

 HỆ THỐNG ĐIỆN

- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw

- Máy phát điện 28V, 1540W

- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah

 THÔNG SỐ KHÁC

- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h

- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%

- Khoảng sáng gầm xe: 263mm

- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m

- Đường kính mâm: Φ50 / Φ90

- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)

- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.


Một số chi tiết có thể khác với thực tế mà không cần báo trước do tốc độ cải tiến sản phẩm của tập đoàn

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm

Quý khách vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0911.65.65.65 để được tư vấn và phục vụ.

Xin chân thành cám ơn Quý khách!

Chat Zalo
0.01850 sec| 1939.258 kb